Có 2 kết quả:

污言秽语 wū yán huì yǔ ㄨ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˋ ㄩˇ污言穢語 wū yán huì yǔ ㄨ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) filthy speech
(2) obscenities

Từ điển Trung-Anh

(1) filthy speech
(2) obscenities